Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật
Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật
Blog Article
Phân loại bơm màng theo nguồn năng lượng
3. Nguyên lý hoạt động của bơm màng
Bơm màng hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi thể tích buồng bơm nhờ chuyển động qua lại của màng đàn hồi.
Có hai chu kỳ chính:
Chu kỳ hút:
Màng bơm dịch chuyển sang một bên, tạo ra khoảng chân không trong buồng bơm.
Áp suất bên ngoài lớn hơn áp suất trong buồng, khiến chất lỏng được hút vào thông qua van một chiều ở đầu hút.
Chu kỳ đẩy:
Màng bơm quay ngược lại, làm giảm thể tích buồng bơm.
Áp suất tăng đẩy chất lỏng ra ngoài qua đầu xả, đồng thời van hút đóng lại ngăn trào ngược.
Chu trình này lặp đi lặp lại giúp bơm liên tục hút và đẩy chất lỏng.
4. Phân loại bơm màng theo nguồn năng lượng
Có hai loại chính:
Bơm màng khí nén: Sử dụng khí nén (thường là khí nén công nghiệp 4–7 bar) để tạo chuyển động cho bơm mang màng. Loại này phổ biến nhất vì có thể hoạt động trong môi trường dễ cháy, không cần điện, dễ điều chỉnh lưu lượng.
Bơm màng điện: Sử dụng động cơ điện để truyền động đến màng bơm thông qua cơ cấu cơ khí. Thích hợp cho môi trường sạch, không có khí nén.
3. Các loại bơm màng phổ biến hiện nay
Bơm màng khí nén
Ưu điểm:
An toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ.
Dễ điều chỉnh lưu lượng và áp lực.
Có thể chạy khô mà không hư bơm.
Nhược điểm:
Tốn khí nén nhiều nếu vận hành liên tục.
Tiếng ồn lớn nếu không trang bị bộ giảm âm.
Ứng dụng:
Hóa chất, sơn, mực in, xử lý nước thải, dầu mỏ, thực phẩm…
Bơm màng điện
Ưu điểm:
Không cần hệ thống khí nén.
Lưu lượng ổn định hơn, hiệu suất cao hơn.
Chi phí vận hành thấp hơn về lâu dài.
Nhược điểm:
Không an toàn trong môi trường cháy nổ nếu không dùng động cơ phòng nổ.
Ít linh hoạt hơn về điều chỉnh lưu lượng tức thời.
Ứng dụng:
Sản xuất thực phẩm, nhà máy hóa chất, dây chuyền tự động hóa, pha trộn dung dịch.
4. So sánh bơm màng khí nén và bơm màng điện
Tiêu chí Bơm màng khí nén Bơm màng điện
Nguồn năng lượng Khí nén Điện
An toàn cháy nổ Tuyệt đối an toàn Phải dùng motor phòng nổ
Khả năng tự hút Rất tốt Khá tốt
Lưu lượng điều chỉnh Dễ dàng (thay áp suất khí) Phải qua biến tần hoặc van
Chi phí vận hành Cao (tốn khí nén) Thấp hơn
Bảo trì Dễ bảo trì hơn Phức tạp hơn
Ứng dụng Linh hoạt, công trường, hóa chất Dây chuyền sản xuất cố định
Report this page